Có 2 kết quả:

单位切向量 dān wèi qiē xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ單位切向量 dān wèi qiē xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unit tangent vector

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unit tangent vector

Bình luận 0