Có 2 kết quả:
单位切向量 dān wèi qiē xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ • 單位切向量 dān wèi qiē xiàng liàng ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄑㄧㄝ ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
unit tangent vector
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
unit tangent vector
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0